Có 2 kết quả:
放荡不羁 fàng dàng bù jī ㄈㄤˋ ㄉㄤˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧ • 放蕩不羈 fàng dàng bù jī ㄈㄤˋ ㄉㄤˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧ
fàng dàng bù jī ㄈㄤˋ ㄉㄤˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
wanton and unrestrained (idiom); dissolute
Bình luận 0
fàng dàng bù jī ㄈㄤˋ ㄉㄤˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
wanton and unrestrained (idiom); dissolute
Bình luận 0